BẢNG KÊ GIÁ TRỊ VẬT TƯ DỰ ÁN KHOAN NGẦM, CÔNG TRÌNH : XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ - HẠNG MỤC : KHOAN KÉO CÁP NGẦM 3M240-24KV (TRONG ỐNG HDPE D180) VƯỢT SÔNG
Ngày đăng: 25-02-2021
2,024 lượt xem
BẢNG KÊ GIÁ TRỊ VẬT TƯ DỰ ÁN KHOAN NGẦM
CÔNG TRÌNH : XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ
HẠNG MỤC : KHOAN KÉO CÁP NGẦM 3M240-24KV (TRONG ỐNG HDPE D180) VƯỢT SÔNG
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ |
||||||
CÔNG TRÌNH : XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ |
||||||
HẠNG MỤC : KHOAN KÉO CÁP NGẦM 3M240-24KV (TRONG ỐNG HDPE D180) VƯỢT SÔNG |
||||||
STT |
TẤN VẬT TƯ |
ĐƠN VỊ |
KHỐI |
ĐƠN |
THÀNH TIỀN |
|
|
Vật liệu chính |
|
|
|
383,647,692 |
|
1 |
Đầu phá 150mm |
cái |
0.030 |
70,449,153 |
2,113,475 |
|
2 |
Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V |
bộ |
0.060 |
17,999,520 |
1,079,971 |
|
3 |
Bột Bentonite |
kg |
1350.000 |
30,000 |
40,500,000 |
|
4 |
Bột Polymer |
kg |
4.800 |
150,000 |
720,000 |
|
5 |
Cừ tràm |
cây |
400.000 |
36,364 |
14,545,600 |
|
6 |
Dây xích truyền động |
cái |
0.030 |
41,974,400 |
1,259,232 |
|
7 |
ống khoan (dùng cho đường khoan <=1000m) |
cái |
2.070 |
21,693,672 |
44,905,901 |
|
8 |
ống nhựa F180x16,4mm lắp đặt qua sông |
m |
306.000 |
617,220 |
188,869,320 |
|
9 |
Gỗ chèn nhóm V |
m3 |
0.500 |
5,900,000 |
2,950,000 |
|
10 |
Gỗ kê nhóm V |
m3 |
0.500 |
5,900,000 |
2,950,000 |
|
11 |
Giấy in A0 |
tờ |
4.800 |
2,500 |
12,000 |
|
12 |
Giấy in A4 |
tờ |
3000.000 |
100 |
300,000 |
|
13 |
Lỡi khoan |
cái |
0.210 |
37,658,062 |
7,908,193 |
|
14 |
Màng PU chứa nước sạch |
m2 |
64.000 |
30,000 |
1,920,000 |
|
15 |
Mũi khoan |
cái |
0.030 |
420,000,000 |
12,600,000 |
|
16 |
Rọ chụp đầu ống |
cái |
1.140 |
3,500,000 |
3,990,000 |
|
17 |
Thép hình U20a |
kg |
2851.200 |
20,000 |
57,024,000 |
|
|
Vật liệu phụ |
|
|
|
17,096,280 |
|
1 |
Đai inox A200 |
m |
3.500 |
7,280 |
25,480 |
|
2 |
Dây cáp thép có đk 14 mm (làm dây mồi kéo cáp) |
m |
330.000 |
50,000 |
16,500,000 |
|
3 |
ống cong R900 F100/110 |
cái |
1.000 |
150,200 |
150,200 |
|
4 |
Giẻ lau |
kg |
9.000 |
5,000 |
45,000 |
|
5 |
Keo dán nhựa |
kg |
0.010 |
60,000 |
600 |
|
6 |
Khóa đai inox A200 |
cái |
3.000 |
2,000 |
6,000 |
|
7 |
Mỡ YOC-2 |
kg |
6.000 |
54,000 |
324,000 |
|
8 |
Xà phòng |
kg |
1.500 |
30,000 |
45,000 |
|
|
Nhân công |
|
|
|
82,052,700 |
|
1 |
Công nhân 3,0/7 |
công |
213.685 |
180,000 |
38,463,300 |
|
2 |
Công nhân 3,5/7 |
công |
53.170 |
200,000 |
10,634,000 |
|
3 |
Công nhân 4,0/7 |
công |
120.300 |
230,000 |
27,669,000 |
|
5 |
Công nhân 5,0/7 |
công |
4.000 |
280,000 |
1,120,000 |
|
6 |
Công nhân 6,0/7 |
công |
13.020 |
320,000 |
4,166,400 |
|
|
Máy thi công |
|
|
|
548,235,479 |
|
1 |
Ca nô - công suất 150CV |
ca |
12.000 |
1,114,920 |
13,379,040 |
|
2 |
Máy đào dung tích 1,2m3 |
ca |
3.200 |
3,763,872 |
12,044,390 |
|
3 |
Máy bơm nớc, động cơ diezel - công suất 100CV (50m3/h) |
ca |
14.000 |
1,274,467 |
17,842,538 |
|
4 |
Máy bộ đàm 5 w |
ca |
3.000 |
9,332 |
27,996 |
|
5 |
Máy dò Pipe Hawk |
ca |
12.720 |
2,452,256 |
31,192,696 |
|
6 |
Máy hàn ống HDPE |
ca |
4.000 |
600,000 |
2,400,000 |
|
7 |
Máy luồn kéo cáp 15kw |
ca |
2.000 |
634,764 |
1,269,528 |
|
8 |
Máy phát điện 75Kw |
ca |
14.000 |
1,654,088 |
23,157,232 |
|
9 |
Máy trộn Bentonine, 1000l |
ca |
20.300 |
1,714,490 |
34,804,147 |
|
10 |
Thuyền gỗ loại 2 tấn |
ca |
0.750 |
323,863 |
242,897 |
|
11 |
Xe đầu kéo |
ca |
2.000 |
3,005,018 |
6,010,036 |
|
12 |
Xe bồn chở nớc sạch dung tích 9m3 |
ca |
6.000 |
1,396,874 |
8,381,244 |
|
13 |
Xe cầu tự hành 25 tấn |
ca |
2.000 |
1,888,737 |
3,777,474 |
|
14 |
Xe hút bùn, 3m3 |
ca |
12.000 |
1,328,546 |
15,942,552 |
|
15 |
Xuồng máy |
ca |
3.240 |
237,706 |
770,167 |
|
16 |
Máy khác |
% |
0.000 |
0 |
0 |
|
17 |
Bộ định vị đầu khoan Robot cable system |
ca |
4.170 |
7,187,700 |
29,972,709 |
|
18 |
Máy khoan công suất trung (cho đờng khoan <=1000m) |
ca |
9.720 |
34,863,000 |
338,868,360 |
|
19 |
Xà lan công trình - trọng tải 400T |
ca |
4.000 |
2,038,118 |
8,152,472 |
|
1 |
Axờtylen |
m3 |
0.000 |
38,000 |
0 |
|
2 |
Bóng đèn 1,2m |
bộ |
0.000 |
40,000 |
0 |
|
3 |
Bột màu |
kg |
0.000 |
30,000 |
0 |
|
4 |
Bulụng + lúi |
cỏi |
0.000 |
5,000 |
0 |
|
5 |
Cỏt mịn ML=1,5-2,0 |
m3 |
0.000 |
168,000 |
0 |
|
6 |
Cỏt vàng |
m3 |
0.000 |
210,000 |
0 |
|
7 |
Đá 1x2 |
m3 |
0.000 |
220,000 |
0 |
|
8 |
Đất đèn |
kg |
0.000 |
20,000 |
0 |
|
9 |
Dõy thộp |
kg |
0.000 |
20,000 |
0 |
|
10 |
Đinh, đinh vít |
cỏi |
0.000 |
1,000 |
0 |
|
11 |
Giấy rỏp |
m2 |
0.000 |
12,000 |
0 |
|
12 |
Hộp đèn và phụ kiện - loại 1 búng dài 1,2m |
hộp |
0.000 |
150,000 |
0 |
|
13 |
Hộp đèn và phụ kiện - loại 2 búng dài 1,2m |
hộp |
0.000 |
280,000 |
0 |
|
14 |
Matit |
kg |
0.000 |
10,000 |
0 |
|
15 |
Nước |
lớt |
0.000 |
5 |
0 |
|
16 |
Ô xy |
chai |
0.000 |
39,000 |
0 |
|
17 |
Ôxy |
chai |
0.000 |
39,000 |
0 |
|
18 |
Phốn chua |
kg |
0.000 |
15,000 |
0 |
|
19 |
Que hàn D2,5mm |
kg |
0.000 |
7,000 |
0 |
|
20 |
Sơn ICI Dulux |
kg |
0.000 |
50,000 |
0 |
|
21 |
Sơn tổng hợp (sơn sắt thộp) |
kg |
0.000 |
35,000 |
0 |
|
22 |
Tấm lợp : tụn mạ màu dày 4,5dem |
m2 |
0.000 |
80,000 |
0 |
|
23 |
Thép D<=10mm |
kg |
0.000 |
15,050 |
0 |
|
24 |
Thép D<=18mm |
kg |
0.000 |
15,050 |
0 |
|
25 |
Thép hình |
kg |
0.000 |
15,050 |
0 |
|
26 |
Thép hình 50x100x1,8 |
tấn |
0.000 |
15,050 |
0 |
|
27 |
Tôn úp nóc mạ màu |
m |
0.000 |
75,000 |
0 |
|
28 |
Vụi cục |
kg |
0.000 |
3,000 |
0 |
|
29 |
Xăng A92 |
kg |
0.000 |
24,500 |
0 |
|
30 |
Xi măng PC40 |
kg |
0.000 |
1,600 |
0 |
|
|
Vật liệu khỏc |
% |
|
|
0 |
|
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|
||
|
Nhõn cụng |
|
|
|
|
|
1 |
Nhõn cụng 3,5/7 |
cụng |
0.000 |
18,916 |
0 |
|
2 |
Nhõn cụng 3,5/7 |
cụng |
0.000 |
39,467 |
0 |
|
3 |
Nhõn cụng 3,5/7 |
cụng |
0.000 |
41,887 |
0 |
|
4 |
Nhõn cụng 3,7/7 |
cụng |
0.000 |
19,242 |
0 |
|
5 |
Nhõn cụng 4,0/7 |
cụng |
0.000 |
19,730 |
0 |
|
6 |
Nhõn cụng 4,3/7 |
cụng |
0.000 |
20,952 |
0 |
|
7 |
Nhõn cụng 4,5/7 |
cụng |
0.000 |
21,766 |
0 |
|
8 |
Nhõn cụng 4,7/7 |
cụng |
0.000 |
22,580 |
0 |
|
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|
0 |
|
|
Mỏy thi cụng |
|
|
|
|
|
1 |
Cần cẩu 10T |
ca |
0.000 |
658,597 |
0 |
|
2 |
Mỏy hàn 23 KW |
ca |
0.000 |
0 |
0 |
|
3 |
Mỏy khoan 4,5KW |
ca |
0.000 |
77,397 |
0 |
|
4 |
Mỏy mài 2,7KW |
ca |
0.000 |
39,046 |
0 |
|
5 |
Mỏy khỏc |
% |
|
|
0 |
|
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|
0 |
Xem thêm BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ XÂY DỰNG -XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B, Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Hotline: 0903 649 782 - 028 3514 6426
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Website: www.minhphuongcorp.com