ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM

ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM

ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM

  • Mã SP:KN DH
  • Giá gốc:5,400,000 vnđ
  • Giá bán:5,200,000 vnđ Đặt mua

ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM

bảng giá dịch vụ khoan ngầm - dịnh mức dự toán khoan ngần va khoan kích ngầm 

TT Nội dung công việc ĐVT Khối lượng Đơn giá  Thành tiền 
1 Thi công khoan ngầm (HDD) băng qua suối m 140  2,800,000   392,000,000 
Thi công khoan  -   
Kéo ống thép lồng 14'' + ống lống cáp quang HDPE -PL 16 - 1'' (đã cố định vào ống thép 14'')  -   
Kéo ống công nghệ 10''  được lồng trong ống UPVC 12''  -   
2 Thi công khoan ngầm (HDD) băng qua đường N2-1 m 90  2,800,000   252,000,000 
Thi công khoan  -   
Kéo ống thép lồng 14'' + ống lống cáp quang HDPE -PL 16 - 1'' (đã cố định vào ống thép 14'')  -   
Kéo ống công nghệ 10''  được lồng trong ống UPVC 12''  -   
3 Thi công khoan ngầm (HDD) đoạn Khu dân cư hiện hữu m 1,045  2,600,000   2,717,000,000 
Thi công khoan  -   
Kéo ống thép lồng 14'' + ống lống cáp quang HDPE -PL 16 - 1'' (đã cố định vào ống thép 14'')  -   
Kéo ống công nghệ 10''  được lồng trong ống UPVC 12'' + ống lống cáp quang HDPE -PL 16 - 1'' (đã cố định vào ống thép UPVC 12'')  -   
4 Thi công khoan thủ công hoặc đào mở qua đường KCN m 125  2,600,000   325,000,000 
Thi công khoan  -   
Kéo ống thép lồng 14'' + ống lống cáp quang HDPE -PL 16 - 1'' (đã cố định vào ống thép 14'')  -   
Kéo ống công nghệ 10'' & 6''  được lồng trong ống UPVC 12'' + ống lống cáp quang HDPE -PL 16 - 1'' (đã cố định vào ống thép UPVC 12'')  -   
5 Thi công kéo ống công nghệ 10'' đoạn qua QL 51 m 165  100,000   16,500,000 
Kéo ống công nghệ 10''  được lồng trong ống UPVC 12''
6 Vận chuyển thiết bị đi về  35,000,000 
Tỗng   3,737,500,000.00 
Thuế VAT  373,750,000 
Tỗng cộng  4,111,250,000 

 

XEM DỰ TOÁN ĐỊNH MỨC KHOAN NGẦM VƯỢT SÔNG

CÔNG TRÌNH : XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ        
HẠNG MỤC : KHOAN KÉO CÁP NGẦM 3M240-24KV (TRONG ỐNG HDPE D180)        
Ghi chú:        
   - Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng (HSVL)      1.00
   - Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng (HSNC)     1.50
   - Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng (HSMTC)     1.20
   - Hệ số Trực tiếp phí khác (HSTTPK) - đvt: %     5.00
   - Hệ số Chi phí chung (HSCPC) - đvt: %     6.50
   - Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (HSTNCTTT) - đvt: %     5.50
         
STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH Gía trị
  CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ      
  Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư 211,384,652
  Chi phí nhân công B1 Bảng Giá trị vật tư 77,732,700
  Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Giá trị vật tư 527,609,237
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP      
1 Chi phí vật liệu VL A1 * HSVL 211,384,652
2 Chi phí nhân công NC B1 * HSNC 116,599,050
3 Chi phí Máy thi công M C1 * HSMTC 633,131,085
4 Trực tiếp phí khác TT HSTTPK*(VL+NC+M)" 48,055,739
  Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC+TT 1,009,170,526
II Chi phí chung C T * HSCPC 65,596,084
  Giá thành dự toán xây dựng Z T+C 1,074,766,610
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) * HSTNCTTT 59,112,164
  Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,133,878,774
IV Thuế giá trị gia tăng GTGT 10%*G 113,387,877
  Chi phí xây dựng sau thuế GXDCPT G+GTGT 1,247,266,651
V Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công  GXDLT (G+GTGT)* 2% 24,945,333
  TỔNG CỘNG   GXDCPT+GXDLT 1,272,211,984
  LÀM TRÒN     1,272,212,000
  Bằng chữ: Một tỷ, hai trăm bảy mươi hai triệu, hai trăm mười hai ngàn đồng      
Stt M· hiÖu Thµnh phÇn vËt t­ §¬n vÞ §¬n gi¸
Gi¸ gèc Th«ng b¸o ThÞ tr­êng
    VËt liÖu chÝnh        
1 0203         §¸ d¨m 1x2cm m3 114,300 320,000  
2 9027         §Çu ph¸ 150mm c¸i   70,449,153  
3 5141         Bé pin chuyªn dïng 24V-9,5V   17,999,520  
4 5143         Bét Bentonite kg   30,000  
5 9011         Bét Polymer kg   150,000  
6 5080         Bu l«ng M12x60 c¸i   5,800  
7 4649         Bu l«ng M16x60 c¸i   10,500  
8 9022         Bu l«ng M20 c¸i   12,500  
9 4672         Bulong neo ch©n cét biÓn b¸o M20x600   67,000  
11 0114         C¸t vµng m3 65,000 81,000  
12 5185         Cõ trµm c©y   36,364  
14 5149         D©y xÝch truyÒn ®éng c¸i   41,974,400  
15 9012         èng khoan (dïng cho ®­êng khoan <=1000m) c¸i   21,693,672  
17 9010         èng nhùa F168x11,8mm l¾p ®Æt qua s«ng m   373,000  
18 5152         èng thÐp F168x3,9 m¹ kÏm m   450,000  
19 0278         Gç chÌn nhãm V m3 1,400,000 5,900,000  
20 0279         Gç kª nhãm V m3 1,400,000 5,900,000  
21 5140         GiÊy in A0   2,500  
22 5139         GiÊy in A4   100  
23 5147         L­ìi khoan c¸i   37,658,062  
24 5186         Mµng PU chøa n­íc s¹ch m2   30,000  
25 5134         M¹ ®iÖn ph©n kg   8,500  
26 5146         Mòi khoan c¸i   420,000,000  
27 0372         N­íc m3 4,500 5,000  
28 5182         Rä chôp ®Çu èng  c¸i   3,500,000  
29 0471         ThÐp dÑt 300 x 50 x 5 kg 7,330 20,308  
30 0469         ThÐp F 12 kg 7,480 16,550  
31 0466         ThÐp F 6 kg 7,330 16,450  
32 0467         ThÐp F 8 kg 7,330 16,420  
33 5038         ThÐp h×nh I70 kg   15,909  
34 9021         ThÐp h×nh U20 kg   20,000  
35 5037         ThÐp h×nh U20a kg   20,000  
36 5133         ThÐp hép 30x30x1,5 kg   18,182  
37 0480         ThÐp L 70 x 70 x 8 kg 7,330 15,000  
38 0582         ThÐp L 75 x 75 x 8 kg 7,425 15,000  
39 0483         ThÐp T 100 x 70 x 8 kg 7,330 15,000  
40 5079         ThÐp tÊm dµy 10mm kg   13,455  
41 5130         ThÐp tÊm dµy 6mm kg   13,455  
42 5132         ThÐp tÊm ph¼ng dµy 3mm kg   13,455  
43 4971         ThÐp trßn F14 kg   15,000  
44 5078         ThÐp trßn F16 kg   15,000  
45 0501         Xi m¨ng PC 30 kg 691 1,300  
    VËt liÖu phô        
1 0380         « xy chai 30,500 90,000  
2 0203         §¸ d¨m 1x2cm m3 114,300 320,000  
3 5015         §ai inox A200 m   7,280  
4 0221         §Êt ®Ìn kg 6,700 7,000  
5 0252         §inh c¸c lo¹i kg 6,000 19,091  
6 0114         C¸t vµng m3 65,000 81,000  
7 0128         C©y chèng c©y 12,000 20,000  
8 9020         Cäc cõ D8-10cm m   7,000  
9 0161         Chæi quÐt s¬n c¸i 1,000 5,000  
10 9037         D©y bÖn c¸p thÐp cã ®k 14 mm (lµm d©y måi kÐo c¸p) m   50,000  
11 0565         D©y thÐp F1 kg 8,600 20,000  
12 5027         èng cong R900 F100/110 c¸i   150,200  
13 0968         Gç ®µ nÑp m3   5,900,000  
14 0275         Gç ®µ nÑp nhãm V m3 1,400,000 5,900,000  
15 0969         Gç chèng m3   5,900,000  
16 0277         Gç chèng nhãm V m3 1,400,000 5,900,000  
17 0280         Gç v¸n cÇu c«ng t¸c, v¸n khu«n nhãm V m3 1,400,000 5,900,000  
18 0967         Gç v¸n khu«n m3   5,900,000  
19 0303         GiÎ lau kg 2,500 5,000  
20 0350         Keo d¸n nhùa kg 45,000 60,000  
21 5033         Khãa ®ai inox A200 c¸i   2,000  
22 0330         Mì YOC-2 kg 25,000 54,000  
23 0372         N­íc m3 4,500 5,000  
24 0422         Que hµn ®iÖn kg 10,500 22,727  
25 0427         S¬n chèng gØ kg 19,800 64,899  
26 0425         S¬n mÇu c¸c lo¹i kg 21,000 82,222  
27 0498         X¨ng A92 lÝt 10,500 21,918  
28 0499         Xµ phßng kg 15,500 30,000  
29 0500         Xi m¨ng PC 40 kg 835 1,564  
30 vk         VËt liÖu kh¸c %      
    Nh©n c«ng        
1 6000         C«ng nh©n 3,0/7 c«ng 50,566 50,566  
2 6002         C«ng nh©n 3,5/7 c«ng 54,819 54,819  
3 6004         C«ng nh©n 4,0/7 c«ng 59,071 59,071  
4 6005         C«ng nh©n 4,5/7 c«ng 64,087 64,087  
5 6006         C«ng nh©n 5,0/7 c«ng 69,103 69,103  
6 6007         C«ng nh©n 6,0/7 c«ng 81,097 81,097  
    M¸y thi c«ng        
2 5154         Ca n« - c«ng suÊt 150CV ca   1,114,920  
3 7011         CÈu 10 tÊn ca 1,470,227 1,869,922  
7 9032         M¸y ®ãng cäc 3,5T ca   3,357,832  
8 5157         M¸y b¬m n­íc, ®éng c¬ diezel - c«ng suÊt 100CV (200m3/h) ca   1,574,467  
9 7067         M¸y bé ®µm 5 w ca 4,515 9,332  
10 7074         M¸y c¾t uèn 5 kw ca 75,576 119,250  
11 5135         M¸y dß Pipe Hawk ca   2,052,256  
12 7082         M¸y hµn 23 kw ca 22,304 227,034  
13 9004         M¸y luån kÐo c¸p 15kw ca   634,764  
15 8250         M¸y ph¸t ®iÖn 122Kw ca 1,584,305 2,454,088  
17 8252         M¸y trén Bentonine, 1000l ca 461,259 714,490  
19 7127         ThuyÒn gç lo¹i 2 tÊn ca 209,079 323,863  
20 7131         Xe « t« 2,5 - 3 tÊn ca 393,658 550,065  
21 8256         Xe ®Çu kÐo ca 1,384,801 3,005,018  
22 9026         Xe bån chë n­íc s¹ch dung tÝch 9m3 ca   1,396,874  
23 8253         Xe cÇu tù hµnh 25 tÊn ca 2,965,205 3,488,737  
24 8251         Xe hót bïn, 3m3 ca 1,225,719 1,328,546  
26 7152         Xuång m¸y ca 153,458 237,706  
27 mk         M¸y kh¸c %      
28 9014         Bé ®Þnh vÞ ®Çu khoan Robot cable system ca   7,187,700  
29 7020         M¸y ®Çm dïi 1,5 kw ca 71,615 121,398  
32 8221         M¸y khoan 1,5kw ca 19,845 110,575  
33 9016         M¸y khoan c«ng suÊt trung (cho ®­êng khoan <=1000m) ca   31,863,000  
35 9035         Phao thÐp 60T ca   239,640  
36 9033         Sµ lan c«ng tr×nh - träng t¶i 400T ca   2,038,118  
37 9034         Tµu kÐo 150CV ca   2,863,226  

Định mức nhân cong va ca máy thi công khoan ngầm như sau

STT MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG      
THI CÔNG ĐỊNH MỨC  HỆ SỐ  VẬT TƯ
  HM1 PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG VÀ ĐÀO ĐẮP HỐ KHOAN           
1 SE.11213 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm 100m 0.260      
    Vật liệu          
    Lưỡi cắt bê tông loại D356mm cái   0.350  -    0.091
    Vật liệu khác %   2.000    
    Nhân công          
    Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công   2.300  -    0.598
    Máy thi công          
    Máy cắt bê tông - công suất: 12 cv (MCD 218) ca   0.290  -    0.075
2 SE.11211 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 5cm 100m 0.260      
    Vật liệu          
    Lưỡi cắt bê tông loại D356mm cái   0.250  -    0.065
    Vật liệu khác %   2.000    
    Nhân công          
    Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công   1.760  -    0.458
    Máy thi công          
    Máy cắt bê tông - công suất: 12 cv (MCD 218) ca   0.220  -    0.057
3 SE.11112 Đào bỏ mặt đường nhựa, chiều dày 12cm m2 20.000      
    Nhân công          
    Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công   0.220  -    4.400
4 AB.41424 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 100m3 0.200      
    Máy thi công          
    Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 t ca   1.348  -    0.270
5 AB.42124 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV (HSMTC:4) 100m3/km 0.200      
    Máy thi công          
    Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 t ca   0.504  4.000  0.403
6 AB.42224 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV (HSMTC:9,3) 100m3/km 0.200      
    Máy thi công          
    Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 t ca   0.414  9.300  0.770
7 AB.25122 Đào móng hố khoan kích chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 0.931      
    Nhân công          
    Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công   3.750  -    3.491
    Máy thi công          
    Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 1,25 m3 ca   0.276  -    0.257
8 AB.11442 Đào móng hố khoan kích bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II m3 39.900      
    Nhân công          
    Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công   1.040  -    41.496
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 100m3 0.522      
    Máy thi công          
    Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 t ca   0.999  -    0.521
10 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II (HSMTC:4) 100m3/km 0.522      
    Máy thi công          
    Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 t ca   0.426  4.000  0.889
11 AB.42222 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (HSMTC:9,3) 100m3/km 0.522      
    Máy thi công          
    Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 t ca   0.342  9.300  1.659
12 AB.65130 Đắp đất hố khoan kích bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 1.120      
    Nhân công          
    Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công   7.130  -    7.986
    Máy thi công          
    Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca   4.428  -    4.959

Bảng giá thi công khoan ngầm HDD

STT MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
  HM1 PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG VÀ ĐÀO ĐẮP HỐ KHOAN        31,238,183
1 SE.11213 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm 100m 0.260 1,033,183 268,628
2 SE.11211 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 5cm 100m 0.260 787,176 204,666
3 SE.11112 Đào bỏ mặt đường nhựa, chiều dày 12cm m2 20.000 64,149 1,282,983
4 AB.41424 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 100m3 0.200 3,147,968 629,594
5 AB.42124 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV (HSMTC:4) 100m3/km 0.200 4,707,940 941,588
6 AB.42224 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV (HSMTC:9,3) 100m3/km 0.200 8,991,325 1,798,265
7 AB.25122 Đào móng hố khoan kích chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 0.931 2,366,491 2,203,203
8 AB.11442 Đào móng hố khoan kích bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II m3 39.900 303,251 12,099,701
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 100m3 0.522 2,332,952 1,217,159
10 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II (HSMTC:4) 100m3/km 0.522 3,979,330 2,076,114
11 AB.42222 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (HSMTC:9,3) 100m3/km 0.522 7,427,616 3,875,170
12 AB.65130 Đắp đất hố khoan kích bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 1.120 4,143,851 4,641,113
  HM2 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG       4,414,825,000
13 AF.11111 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 m3 2.000 1,305,231 2,610,463
14 AF.11213 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 m3 3.000 1,556,298 4,668,894
15 CCLD.thepD700 Cung Cấp & Lắp đặt ống thép đen đoạn ống dài 1,5m, đường kính ống 700mm m 81.000 7,692,694 623,108,184
16 BB.11231 Lắp đặt cống Jacking pipe, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 600mm đoạn ống 33.000 8,077,946 266,572,226
17 BB.13605 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm mối nối 32.000 163,285 5,225,105
18 KKN.BTLTD600 Thi công khoan ngầm kích ống lồng thép D700 và kích ngầm ống BTLT D600 m 81.000 43,188,957 3,498,305,517
19 AK.21135 Trát vữa chèn khe vị trí nối giữa hố ga và ống BTCT, chiều dày trát 10cm, vữa XM mác 125 m2 1.131 666,894 754,239
20 AK.94311vd Chèn dây đay tẩm bitum md 3.770 154,488 582,407
21 AB.11114 Vét bùn đất vận chuyển lên mặt bằng thi công bằng thủ công m3 31.172 416,970 12,997,966

 

 

CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: Số 28B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q 1, TPHCM

Chi nhánh: 109 Chung cư B1, số 2 Trường Sa, P. 17, Q. Bình Thạnh, TPHCM

ĐT: (028) 35146426 – Fax: (028) 39118579 - Hotline 090 3649782