Dự án đầu tư trang trại chăn nuôi bò thịt công nghệ cao

Dự án đầu tư trang trại chăn nuôi bò thịt công nghệ cao đầu tư hệ thống chuồng trại chăn nuôi bò thịt quy mô công nghiệp

Dự án đầu tư trang trại chăn nuôi bò thịt công nghệ cao

  • Mã SP:TR Bo
  • Giá gốc:70,000,000 vnđ
  • Giá bán:65,000,000 vnđ Đặt mua

Dự án đầu tư trang trại chăn nuôi heo công nghệ cao

Dự án Trang trại nuôi bò thịt công nghệ cao được triển khai tại xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam, trên tổng diện tích 1.620.389 m² thuộc quyền sử dụng hợp pháp của Công ty TNHH Phúc Lâm Hoa. Trong đó, diện tích dành cho xây dựng chuồng trại và cơ sở hạ tầng kỹ thuật khoảng 47.872 m²; phần diện tích còn lại được quy hoạch trồng ngô, cỏ cao sản và các loại cây nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn thô xanh cho đàn bò. Đây là dự án chăn nuôi quy mô lớn theo mô hình công nghiệp, ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa năng suất, chất lượng đàn bò và giảm thiểu tác động môi trường.

1. Sự cần thiết đầu tư

Nhu cầu tiêu thụ thịt bò tại thị trường Việt Nam, đặc biệt tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam, đang tăng trưởng ổn định trong nhiều năm qua. Mức tiêu thụ bình quân đầu người có xu hướng tăng, trong khi nguồn cung từ chăn nuôi trong nước chưa đáp ứng đủ cả về số lượng lẫn chất lượng, dẫn đến phụ thuộc nhập khẩu thịt bò đông lạnh và bò sống từ Úc, Mỹ hoặc Brazil. Việc đầu tư phát triển trang trại nuôi bò thịt trong nước theo hướng công nghiệp, hiện đại và chủ động nguồn thức ăn là yêu cầu cấp thiết nhằm giảm áp lực nhập khẩu, nâng cao chất lượng sản phẩm và ổn định thị trường.

Quảng Nam là khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển chăn nuôi đại gia súc do quỹ đất rộng, mật độ dân cư thấp, có khả năng quy hoạch vùng trồng nguyên liệu cỏ – ngô đồng bộ, phục vụ sản xuất thức ăn cho đàn bò. Xã Bình Giang là vùng đất tương đối bằng phẳng, thuận lợi trong bố trí chuồng trại, cơ sở hạ tầng và vùng nguyên liệu. Việc đầu tư trang trại công nghệ cao tại đây phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế nông nghiệp của tỉnh, đồng thời nâng cao giá trị sử dụng đất, tạo việc làm và phát triển mô hình chăn nuôi bền vững.

Ngoài ra, xu hướng chăn nuôi hiện đại yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải chăn nuôi theo công nghệ tiên tiến và nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Mô hình trang trại bò thịt công nghệ cao có thể đáp ứng tốt các yêu cầu này thông qua việc ứng dụng hệ thống chuồng kín, công nghệ bán tự động, hệ thống thu gom – xử lý chất thải và mô hình tuần hoàn trong sản xuất.

2. Mục tiêu đầu tư

Dự án hướng tới mục tiêu xây dựng một trang trại chăn nuôi bò thịt công nghệ cao quy mô lớn, áp dụng quy trình chăn nuôi công nghiệp hiện đại nhằm tạo ra sản phẩm thịt bò chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng của thị trường phía Nam.

Mục tiêu cụ thể gồm:

a) Xây dựng hệ thống chuồng trại nuôi bò thịt đạt tiêu chuẩn kỹ thuật ngành chăn nuôi, đảm bảo thoáng khí, sạch sẽ, tuân thủ quy định về an toàn sinh học, an toàn dịch bệnh và bảo vệ môi trường.

b) Phát triển đàn bò thịt quy mô 30.000 con/năm sau khi trang trại đi vào vận hành ổn định trong 5 năm, đảm bảo năng lực cung ứng lớn và ổn định.

c) Tận dụng tối đa nguồn lực đất đai sẵn có để trồng ngô, cỏ cao sản làm nguồn thức ăn thô xanh chủ động, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.

d) Ứng dụng công nghệ chăn nuôi tiên tiến như hệ thống cho ăn tự động, hệ thống làm mát chuồng trại, quản lý đàn bằng phần mềm, truy xuất nguồn gốc và quản lý thú y điện tử.

e) Hướng tới mô hình chăn nuôi phát thải thấp, áp dụng các giải pháp xử lý chất thải, tái sử dụng chất thải làm phân hữu cơ hoặc khí sinh học, góp phần giảm tác động môi trường.

3. Quy mô và nội dung đầu tư

Dự án được bố trí trên diện tích 1.620.389 m² và bao gồm các hạng mục đầu tư chính như sau:

a) Khu chuồng trại chăn nuôi bò thịt:
Khu chuồng trại được thiết kế thành nhiều phân khu phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của đàn bò, gồm khu nuôi bê, khu vỗ béo, khu cách ly, khu thú y và kho thức ăn. Chuồng được thiết kế theo mô hình bán kín, có hệ thống làm mát bằng quạt áp lực hoặc hệ thống phun sương, bảo đảm nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Hệ thống máng ăn – máng uống tự động, nền chuồng được làm bằng vật liệu chống trơn trượt và hệ thống thu gom chất thải tập trung.

b) Khu trồng nguyên liệu ngô và cỏ cao sản:
Phần lớn diện tích đất (khoảng 1.570.000 m²) được sử dụng để trồng ngô sinh khối, cỏ voi, cỏ mulato, cỏ ghine và các giống cỏ cao sản khác. Khu trồng nguyên liệu được bố trí liền kề khu chuồng trại, thuận tiện cho vận chuyển thức ăn và giảm chi phí logistic. Hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun được áp dụng nhằm tối ưu năng suất và tiết kiệm nước.

c) Kho dự trữ thức ăn và nhà máy chế biến thức ăn thô xanh:
Khu xử lý và ủ chua thức ăn được xây dựng nhằm dự trữ nguồn thức ăn dài hạn, đảm bảo ổn định khẩu phần cho đàn bò trong mùa khô hoặc mùa mưa bão. Nhà kho được thiết kế kín, có hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản thức ăn.

d) Hệ thống xử lý chất thải và bảo vệ môi trường:
Chất thải chăn nuôi được thu gom theo hệ thống đường dẫn, sau đó đưa vào hầm biogas hoặc hệ thống xử lý sinh học. Nước thải được xử lý đạt QCVN trước khi thải ra môi trường hoặc tái sử dụng cho tưới cây. Bã thải được sử dụng làm phân hữu cơ phục vụ trồng cỏ và ngô sinh khối, góp phần hình thành mô hình sản xuất tuần hoàn.

e) Hạ tầng kỹ thuật:
Bao gồm hệ thống giao thông nội bộ, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện 3 pha, nhà điều hành, khu vệ sinh thú y, khu cân trọng lượng, hệ thống chiếu sáng, hệ thống phòng cháy chữa cháy và các công trình phụ trợ khác.

4. Công nghệ chăn nuôi và giải pháp kỹ thuật

Dự án áp dụng công nghệ chăn nuôi bò thịt tiên tiến với các giải pháp kỹ thuật sau:

a) Công nghệ chuồng trại:
Sử dụng mô hình chuồng bán kín, mái cao, thông gió tự nhiên kết hợp quạt hút nhằm bảo đảm nhiệt độ dưới 28°C, đặc biệt trong mùa nắng nóng. Chuồng được thiết kế theo dãy dài, chia ô nuôi hợp lý, mật độ nuôi phù hợp tiêu chuẩn ngành.

b) Công nghệ cho ăn và quản lý thức ăn:
Ứng dụng máy trộn thức ăn TMR (Total Mixed Ration), đảm bảo khẩu phần dinh dưỡng đồng đều. Hệ thống băng chuyền tự động đưa thức ăn tới từng dãy chuồng, giảm nhân công và nâng cao hiệu quả.

c) Quản lý đàn bằng công nghệ thông tin:
Mỗi cá thể bò được gắn chip hoặc vòng định danh, theo dõi tình trạng sức khỏe, tiêm phòng, trọng lượng, thời gian nuôi và truy xuất nguồn gốc. Dữ liệu được quản lý tập trung bằng phần mềm quản trị đàn.

d) Thú y và an toàn sinh học:
Áp dụng quy trình tiêm phòng đầy đủ, phân luồng di chuyển, khu cách ly và hệ thống xử lý tiêu độc sát trùng. Khách ra vào khu chăn nuôi phải tuân thủ quy trình an toàn sinh học. Trong chuồng có trang bị hệ thống cảnh báo nhiệt độ, đảm bảo kiểm soát dịch bệnh kịp thời.

e) Xử lý chất thải theo mô hình tuần hoàn:
Chất thải rắn được thu gom định kỳ, phối trộn với phụ phẩm thực vật để tạo phân hữu cơ bón cho vùng nguyên liệu. Khí sinh học từ hầm biogas được sử dụng để đun nấu hoặc cung cấp năng lượng cho một số thiết bị trong trang trại.

5. Tổng vốn đầu tư và nguồn vốn

Tổng vốn đầu tư dự án là 200.000.000.000 đồng (Hai trăm tỷ đồng). Tính theo tỷ giá 25.720 VNĐ/USD tại Vietcombank ngày 06/07/2025, tổng vốn tương đương 7.776.050 USD.

Cơ cấu nguồn vốn gồm:

a) Vốn góp của nhà đầu tư (30%):
60.000.000.000 đồng (tương đương 2.332.815 USD).

b) Vốn huy động (70%):
140.000.000.000 đồng (tương đương 5.443.235 USD).
Nguồn vốn vay dự kiến được thu xếp từ các ngân hàng thương mại với lãi suất trung bình 10%/năm, kỳ hạn phù hợp với chu kỳ sản xuất – kinh doanh của dự án.

6. Quy mô đàn bò và kế hoạch phát triển

Dự án đặt mục tiêu sau 5 năm vận hành, trang trại ổn định quy mô đàn 30.000 con bò thịt/năm. Quy mô này bao gồm:

a) Đàn bò vỗ béo: chiếm tỷ lệ lớn, nhập bò giống hoặc bò tơ từ các vùng chăn nuôi trong nước hoặc nhập khẩu hợp pháp.

b) Đàn bê và bò hậu bị: nhằm đảm bảo tự chủ một phần nguồn giống, giảm chi phí mua bò giống bên ngoài.

c) Đàn cách ly: phục vụ công tác kiểm dịch, tiêm phòng trước khi nhập đàn chính.

Việc duy trì đàn với quy mô lớn đòi hỏi quản lý chặt chẽ về thức ăn, thú y, an toàn sinh học và hạ tầng chuồng trại. Vùng nguyên liệu thức ăn được mở rộng theo nhu cầu đàn bò gia tăng theo từng năm.

7. Tiến độ triển khai

Dự án dự kiến triển khai trong giai đoạn:

a) Giai đoạn chuẩn bị đầu tư:
Thực hiện khảo sát địa hình, địa chất, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, đánh giá tác động môi trường, xin cấp phép đầu tư và thiết kế kỹ thuật.

b) Giai đoạn xây dựng:
Thi công đồng bộ hạ tầng, xây dựng chuồng trại, lắp đặt thiết bị, chuẩn bị vùng nguyên liệu trồng cỏ – ngô, xây dựng hệ thống xử lý chất thải.

c) Giai đoạn vận hành:
Tổ chức nhập đàn bò, triển khai quy trình chăn nuôi, đưa các phân khu vào khai thác theo kế hoạch.

8. Tác động kinh tế – xã hội

Dự án mang lại giá trị kinh tế đáng kể cho địa phương và doanh nghiệp thông qua:

a) Tạo việc làm thường xuyên cho lao động địa phương, giảm tỷ lệ lao động thu nhập thấp hoặc thiếu việc làm.

b) Tăng giá trị sản xuất nông nghiệp của huyện Thăng Bình, mở rộng mô hình chăn nuôi tập trung quy mô lớn phù hợp với định hướng tái cơ cấu ngành nông nghiệp của tỉnh.

c) Góp phần ổn định nguồn cung thịt bò chất lượng cao, giảm phụ thuộc nhập khẩu, tăng năng lực cạnh tranh của sản phẩm bò thịt trong nước.

d) Hình thành vùng nguyên liệu cỏ – ngô quy mô lớn, phát triển kinh tế địa phương bền vững, tăng giá trị đất sản xuất.

Về mặt xã hội, dự án nâng cao kỹ năng lao động ngành chăn nuôi, góp phần xây dựng nông nghiệp công nghệ cao tại Quảng Nam. Về môi trường, dự án áp dụng mô hình chăn nuôi tuần hoàn, giảm phát thải và tái sử dụng chất thải, hướng đến sản xuất sạch hơn.

9. Kết luận

Dự án Trang trại nuôi bò thịt công nghệ cao tại xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam có tính khả thi cao về kinh tế, kỹ thuật và quản lý. Dự án phù hợp quy hoạch phát triển nông nghiệp của địa phương, đáp ứng nhu cầu thị trường và góp phần nâng cao năng lực sản xuất thịt bò trong nước. Việc áp dụng công nghệ chăn nuôi hiện đại và mô hình quản trị tiên tiến sẽ giúp dự án hoạt động hiệu quả, bền vững và mang lại lợi ích lâu dài cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.

 

NỘI DUNG

CHƯƠNG I: GIỚI THIỆU CHỦ ĐẦU TƯ VÀ DỰ ÁN

I.1. Giới thiệu chủ đầu tư

I.2. Đơn vị tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình

I.3. Mô tả sơ bộ dự án

I.4. Cơ sở pháp lý triển khai dự án

I.4.1. Các văn bản pháp lý về đầu tư

I.4.2. Các tiêu chuẩn, quy chuẩn xây dựng

CHƯƠNG II: NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG

II.1. Tổng quan về nền kinh tế Việt Nam

II.1.1. Tình hình kinh tế-xã hội ở Việt Nam năm 2018

II.1.2. Tăng trưởng kinh tế Việt Nam năm 2018

II.1.3. Kết cấu dân số

II.1.4. Tập tính tiêu dùng

II.2. Điều kiện tự nhiên và tình hình kinh tế-xã hội của tỉnh Quảng Nam

II.2.1. Vị trí địa lý tự nhiên

II.2.2. Dân số

II.2.3. Vị trí kinh tế:

II.2.4. Địa hình

II.2.5. Khí hậu, thời tiết

II.2.6. Các hiện tượng tự nhiên cực đoan

II.3. Phân tích thị trường

II.3.1. Thị trường thịt bò thế giới

II.3.2. Thị trường thịt bò tại Việt Nam

II.3.3. Triển vọng phát triển của thị trường thịt bò

II.4. Một số Trang trại nuôi bò điển hình trong nước.

II.4.1. Trang trại nuôi bò thịt của Công ty của Hoàng Anh Gia Lai

II.4.2. Trang trại nuôi bò của Công ty cổ phần TH Milk tại Nghệ An

II.4.3. Trang trại nuôi bò Úc của Công ty Cổ phần nông nghiệp R và D

CHƯƠNG III: SỰ CẦN THIẾT PHẢI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

III.1. Mục tiêu nhiệm vụ đầu tư.

III.1.1. Mục tiêu chung

III.1.2. Mục tiêu riêng

III.2. Sự cần thiết phải đầu tư xây dựng

III.2.1. Sự cần thiết đầu tư

III.2.2. Chủ trương:

III.3. Mục tiêu cụ thể

CHƯƠNG IV: ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG

IV.1. Mô tả địa điểm xây dựng và lựa chọn địa điểm

IV.2. Phân tích địa điểm xây dựng dự án

IV.3. Nhận xét địa điểm xây dựng dự án

IV.4. Hiện trạng sử dụng đất

IV.5. Hiện trạng hạ tầng kỹ thuật

IV.6. Nhận xét chung về hiện trạng

CHƯƠNG V: QUI MÔ ĐẦU TƯ VÀ GIẢI PHÁP XÂY DỰNG  TRANG TRẠI

V.1. Quy mô đầu tư dự án

V.1.1. Khu điều hành và sản xuất thức ăn

V.1.2. Khu xử lý phân, khu xử lý nước thải

V.1.3. Hạ tầng kỹ thuật

V.2. Đầu tư máy móc thiết bị

V.3. Lựa chọn con giống

V.3.1. Nhập và vận chuyển bò về Việt Nam

V.3.2. Phương thức vận chuyển:

V.3.3. Chuồng trại nuôi bò

V.3.4. Dinh dưỡng và thức ăn cho Bò

V.3.5. Kỹ thuật chăm sóc và phối giống bò

V.3.6. Các loại bệnh truyền nhiễm thường gặp

V.4. Trồng cỏ

V.4.1. Chọn giống và nhân giống cỏ

V.4.2. Trồng cỏ

V.5. Nuôi trùn quế

V.5.1. Khái quát về trùn quế

V.5.2. Đặc điểm sinh học

V.5.3. Đặc điểm sinh sản

V.5.4. Thành phần dinh dưỡng

V.6. Sản phẩm và phương án tiêu thụ

V.6.1. Sản phẩm của dự án

V.6.2. Phương án tiêu thụ sản phẩm

V.7. Mô hình đầu tư xây dựng trang trại bò thịt

V.7.1. Kế hoạch xây dựng

V.7.2. Qui Mô Định Hình

V.7.3. Tổng diện tích trang trại

V.8. Phương án sản xuất

V.8.1. Kế hoạch sản xuất

CHƯƠNG VI: PHƯƠNG ÁN VẬN HÀNH VÀ SỬ DỤNG  LAO ĐỘNG

VI.1. Sơ đồ tổ chức công ty

VI.1.1. Mô  Hình  Tổ Chức

VI.1.2. Phương thức tổ chức, quản lý và điều hành

VI.2. Nhu cầu và phương án sử dụng lao động

VI.2.1. Lao động trực tiếp

VI.2.2. Lao động gián tiếp

CHƯƠNG VII: PHƯƠNG ÁN THI CÔNG CÔNG TRÌNH

VII.1. Tiến độ thực hiện

VII.2. Giải pháp thi công xây dựng

VII.2.1. Phương án thi công

VII.3. Sơ đồ tổ chức thi công

VII.4. Hình thức quản lý dự án

CHƯƠNG VIII:ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG, AT-PCCN

VIII.1. Đánh giá tác động môi trường

VIII.1.1. Giới thiệu chung

VIII.1.2. Các quy định và các hướng dẫn về môi trường

VIII.1.3. Hiện trạng môi trường địa điểm xây dựng

VIII.1.4. Mức độ ảnh hưởng tới môi trường

VIII.1.5. Giải pháp khắc phục ảnh hưởng tiêu cực của dự án tới môi trường

VIII.1.6. Trong thời gian hoạt động của trang trại bò thịt

VIII.1.7. Biện pháp giảm thiểu tác động môi trường

VIII.1.8. Biện pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình chăn nuôi bò và trồng cỏ

VIII.1.9. Kết luận

CHƯƠNG IX: TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

IX.1. Cơ sở lập Tổng mức đầu tư

IX.2. Nội dung Tổng mức đầu tư

IX.2.1. Chi phí xây dựng và lắp đặt

IX.2.2. Chi phí thiết bị

IX.2.3. Chi phí quản lý dự án:

IX.2.4. Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng:

IX.2.5. Chi phí khác

IX.2.6. Dự phòng phí:

IX.2.7. Lãi vay trong thời gian xây dựng:

CHƯƠNG X: VỐN ĐẦU TƯ CỦA DỰ ÁN

X.1. Nguồn vốn đầu tư của dự án

X.2. Nguồn vốn

X.3. Phương án hoàn trả vốn vay

CHƯƠNG XI: HIỆU QUẢ KINH TẾ-TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN

XI.1. Các giả định kinh tế và cơ sở tính toán

XI.1.1. Các thông số giả định dùng để tính toán

XI.1.2. Phương án Tài Chính

XI.1.3. Qui trình nuôi dưỡng đàn bò.

XI.1.4. Cơ sở tính toán

XI.2. Các chỉ tiêu kinh tế của dự án

XI.3. Đánh giá ảnh hưởng Kinh tế - Xã hội

CHƯƠNG XII: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

XII.1. Kết luận

XII.2. Kiến nghị

GIỚI THIỆU CHỦ ĐẦU TƯ VÀ DỰ ÁN

I.1. Giới thiệu chủ đầu tư dự án trang trại chăn nuôi bò thịt công nghệ cao

- Công ty TNHH Phúc Lâm Hoa.

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0401858980 do Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp ngày 19/10/2017..

- Địa chỉ trụ sở: Số 14A, Đường Hàm Tử, Ph Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng.

- Điện thoại: 0903 510 158 - Email: phuclamhoa.thp@gmail.com

- Vốn điều lệ đăng ký: 10.000.000.000 đồng (Bằng chữ: Mười tỷ đồng ./.)

- Ngành nghề chính:

+ Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.

+ Chăn nuôi dê, cừu, lợn, chăn nuôi gia cầm.

+ Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.

+ Hoạt động xây dựng và kinh doanh bất động sản….

I.2. Đơn vị tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình

- Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thiết kế xây dựng Minh Phương

- Địa chỉ : 28 B Mai Thị Lựu, phường ĐaKao, quận 1, Tp.HCM.

- Điện thoại : (028) 22142126   ;  Fax: (028) 39118579

I.3. Mô tả sơ bộ dự án trang trai chăn nuôi bò thịt công nghệ cao

- Tên dự án:Trang trại nuôi bò thịt công nghệ cao

- Địa điểm:   Tại xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam

- Quỹ đất của dự án: 1.620.389 m2 thuộc quyền sử dụng của Công ty TNHH Phúc Lâm Hoa. Trong đó diện tích đất xây dựng chuồng trại, cơ sở hạ tầng khoảng 47.872 m2, còn lại là diện tích trồng nguyên liệu ngô và các giống cỏ cao sản.

- Mục tiêu đầu tư:

+ Đầu tư hệ thống chuồng trại chăn nuôi bò thịt quy mô công nghiệp, tận dụng lợi thế nguồn lực về đất, công nghệ để bán tại thị trường tiềm năng tại thành phố HCM và các tỉnh phía Nam.

+ Phát triển chăn nuôi đàn bò thịt từ 30.000 con/năm.

- Quy mô đàn bò: sau 5 năm trang trại nuôi ổn định 30.000 con / năm.

CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM

Hotline: 0903 649 782 - 028 3514 6426

Email: nguyenthanhmp156@gmail.com

Website: www.minhphuongcorp.com - www.minhphuongcorp.net

 

HOTLINE


HOTLINE
 0903 649 782

FANPAGE

90Phut TV CakhiaTV xoilac xoilac tv xemtv xoilac tv xoilac Xoilac TV