Giàn phải được cố định ổn định trong quá trình vận chuyển, giàn phải được cố định trên bề mặt của rơ moóc, giá đỡ phía sau nên được hỗ trợ từ mặt đất của rơ moóc.
Ngày đăng: 25-01-2021
951 lượt xem
Hướng dẫn vận hành giàn khoan, lỗi và giải pháp
7 Rigs Transportation/Vận chuyển giàn khoan
7.1 Lifting Point/ Điểm nâng
Figure 32/ Hình 32
|
When rig loading to the truck, engine throttle should be in low speed running condition. Khi đưa giàn lên xe tải, phải điều tiết động cơ ở tốc độ thấp. |
7.2 Notice During Transportation / Thông báo trong quá trình vận chuyển máy khoan định hướng
Rig should be fixed stable during transportation, rig should be fixed in the trailers ground, rear supporter should be supported from the trailer ground. During transportation power head should in the center of the boom to avoid the center instability.
Giàn phải được cố định ổn định trong quá trình vận chuyển, giàn phải được cố định trên bề mặt của rơ moóc, giá đỡ phía sau nên được hỗ trợ từ mặt đất của rơ moóc. Trong quá trình vận chuyển đầu nguồn nên đặt ở trung tâm của sự bùng nổ để tránh sự mất ổn định của trung tâm.
!Warning/ Cảnh cáo |
To avoid the rig falling down from truck ,the truck trailer should be clean and make sure there has no skidding in the surface .Rig should move in the truck center line ,during the transportation it is not allow to sit in the rig cabin. Để tránh giàn bị rơi xuống từ xe tải, rơ-moóc xe tải phải sạch sẽ và đảm bảo không có vết trượt trên bề mặt, khung tải phải di chuyển trên đường tâm xe tải, trong quá trình vận chuyển không được phép ngồi trong cabin giàn. |
8 Common Fault and Solution / Lỗi thường gặp và giải pháp
8.1 Hydraulic System/ Hệ thống thủy lực
Sheet 19: Hydraulic System Partial Fault/ Lỗi and Solution/ Giải pháp List
Bảng 19: Danh sách giải pháp và lỗi một phần của hệ thống thủy lực
Fault/ Lỗi/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Pressure low/ Áp suất thấp |
1.Pressure meter broken 1. Đồng hồ áp suất bị hỏng |
Change pressure meter Thay đổi đồng hồ áp suất |
2.Pump rotation speed low 2. Tốc độ quay của bơm thấp |
Check engine Kiểm tra động cơ |
|
3.Executive parts inner leakage 3. Rò rỉ bộ phận liên tiếp bên trong |
Change the sealing parts or Change the new executive parts Cylinder or hydraulic motor Thay đổi bộ phận làm kín hoặc Thay đổi bộ phận điều hành mới Xi lanh hoặc động cơ thủy lực |
|
4.Oil pump broken 4. Bơm dầu bị hỏng |
Repair or change oil pump Sửa chữa hoặc thay bơm dầu |
|
5.Oil pipe leakage 5. Rò rỉ đường ống dầu |
Check and change pipe Kiểm tra và thay đổi đường ống |
|
6.Pressure adjust not properly 6. Điều chỉnh áp suất không đúng cách |
Adjust the pressure Điều chỉnh áp suất |
|
7.Hydraulic oil insufficient 7. Dầu thủy lực không đủ |
Fill the hydraulic oil Đổ đầy dầu thủy lực |
|
8.System oil temperature high and leakage 8. Nhiệt độ dầu hệ thống cao và rò rỉ |
Cooling the hydraulic oil Làm mát dầu thủy lực |
|
Executive parts speed low- hydraulic cylinder or hydraulic motor Bộ phận điều hành tốc độ xi lanh thủy lực thấp hoặc động cơ thủy lực Bộ phận điều hành tốc độ xi lanh thủy lực thấp hoặc động cơ thủy lực |
1.Executive parts inner leakage 1. Rò rỉ bộ phận liên tiếp bên trong |
Change the sealing parts or Change the new executive parts Cylinder or hydraulic motor Thay đổi bộ phận làm kín hoặc thay đổi bộ phận điều hành mới Xi lanh hoặc động cơ thủy lực |
2.Oil pump leakage 2. Rò rỉ bơm dầu |
Repair or change oil pump Sửa chữa hoặc thay bơm dầu |
|
3. Single direction valve not work, oil leakage 3. Van hướng đơn không hoạt động, rò rỉ dầu |
Repair or change single direction valve Sửa chữa hoặc thay đổi van một hướng |
|
4.Electronic magnetic valve nor work, valve gate not open 4. Van từ điện tử không hoạt động, cửa van không mở |
Wash or change electronic magnetic valve Rửa hoặc thay van từ điện tử |
|
5.Over load / Quá tải |
Reduce the load/ Giảm gánh nặng |
|
6.Relief valve adjust not properly 6. Van điều chỉnh không đúng cách |
Adjust the relief valve Điều chỉnh van xả |
|
7.Oil pump not work properly, cannot increase the flow speed 7. Bơm dầu không hoạt động bình thường, không thể tăng tốc độ dòng chảy |
Check oil pump and repair or change Kiểm tra bơm dầu và sửa chữa hoặc thay đổi |
|
8.Hydraulic oil insufficient 8. Dầu thủy lực không đủ |
Fill the hydraulic oil/ Đổ đầy dầu thủy lực |
|
9. System oil temperature is too high and more leakage 9. Nhiệt độ dầu hệ thống quá cao và rò rỉ nhiều hơn |
Cooling the hydraulic oil Làm mát dầu thủy lực
|
|
10. Filter block 10. Khối lọc |
Check the filter and wash Kiểm tra bộ lọc và rửa |
|
Oil temperature of the system is too high/ Nhiệt độ dầu của hệ thống quá cao |
1.Relief valve pressure high 1. Van áp suất cao |
Adjust the relief valve pressure Điều chỉnh áp suất van xả |
2.Hydraulic oil less 2. Dầu thủy lực ít hơn |
Fill hydraulic oil Đổ đầy dầu thủy lực |
|
3.System execution parts inner leakage 3. Bộ phận thực thi hệ thống rò rỉ bên trong |
Repair or change inner leakage parts Sửa chữa hoặc thay đổi các bộ phận rò rỉ bên trong
|
|
4.Cooling system broken 4. Hệ thống làm mát bị hỏng |
Repair cooling system Sửa chữa hệ thống làm mát |
Hydraulic oil changed regularly and keep clean/ Thay dầu thủy lực thường xuyên và giữ sạch
8.2 Electrical Part/ Phần điện
Sheet 20: Electrical Parts Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 20: Danh sách Lỗi Bộ phận điện/ Lỗi và Giải pháp / Danh sách Giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Battery cannot charge/ Pin không thể sạc |
1.Generator burned/ 1. máy phát điện bị đốt cháy |
Change or repair generator/ Thay đổi hoặc sửa chữa máy phát điện |
2.Electrical commissioner burned 2. Bộ phận điện bị đốt cháy |
Change commissioner Thay đổi bộ phận |
|
3.Battery broken 3. Pin bị hỏng |
Change or repair battery Thay đổi hoặc sửa chữa pin |
|
4.Connect not good 4. Kết nối không tốt |
Connect the wire Kết nối dây |
|
Electric parts not work properly/ Các bộ phận điện hoạt động không bình thường |
1.Button or handle broken 1. Nút hoặc tay cầm bị hỏng |
Change button or handle Thay đổi nút hoặc tay cầm |
2.Connect not good 2. Kết nối không tốt |
Check and connect wire Kiểm tra và kết nối dây |
|
3.Relay fired 3.Rơle bị cháy |
Change relay Thay đổi rơle |
|
4.Connect is not stable 4. Kết nối không ổn định |
Check and change the wire circle Kiểm tra và thay đổi vòng dây |
|
5.Electron magnetic valve stuck 5. Van từ điện bị kẹt |
Wash electron magnetic valve Rửa van từ điện tử |
|
6.Battery no power 6. Pin không có điện |
Charge battery Sạc pin |
|
7.Emergency button press or power switch not separated 7. Nút nhấn khẩn cấp hoặc công tắc nguồn không tách rời |
Clear problem withdraw the emergency button or close the power switch Xóa sự cố rút nút khẩn cấp hoặc đóng công tắc nguồn |
|
8.Voltage pipe or power switch damage 8. Hư hỏng đường ống điện áp hoặc công tắc nguồn |
Change parts Thay đổi các bộ phận |
|
9.Fuse wire burned 9. Đốt cháy dây cầu chì |
Change fuse wire Thay đổi dây cầu chì |
8.3 Walking Part/ Phần đường đi
Sheet 21: Walking part Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 21: Phần đường đi danh sách lỗi / Lỗi và Giải pháp / Danh sách giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Walk has no power/ Đường đi không có sức mạnh |
1.Walk motor inner leakage 1. Động cơ đường đi bên trong rò rỉ |
Repair or change walk motor Sửa chữa hoặc thay đổi động cơ đường đi |
2.Walk system pressure insufficient 2. Áp suất hệ thống đường đi không đủ |
Adjust the system pressure Điều chỉnh áp suất hệ thống |
|
3.Oil pump inner leakage 3. Rò rỉ bên trong bơm đất |
Repair or change oil pump Sửa chữa hoặc thay đổi bơm dầu |
|
4. Relief valve block or damage 4. Hỏng van chặn hoặc hư hỏng |
Wash or change relief valve Rửa hoặc thay đổi van xả |
|
5.Steel track loose 5. Đường ray lỏng lẻo
|
Adjust the steel track tensioning mechanism Điều chỉnh cơ cấu căng đường ray thép |
|
Track stripping |
1.Tensioning insufficient 1. Nâng cấp không đủ |
Adjust tensioning mechanism Điều chỉnh cơ chế căng |
2.Steel track break 2. Phá vỡ đường ray |
Change steel track board Thay đổi bảng theo dõi thép |
|
3.Chain break 3. Phá vỡ chuỗi |
Change steel track Thay đổi đường ray thép |
8.4 Power Head/ Đầu nguồn
8.4.1 Rotation Part / Phần quay
Sheet 22: Power Head Rotation Part Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 22: Danh sách phần xoay đầu nguồn lỗi / Lỗi và Giải pháp / Danh sách giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Rotation power weak/ Công suất quay yếu |
1.Electric hydraulic valve inner leakage 1. Van thủy lực điện rò rỉ bên trong |
Repair or change the electric hydraulic valve Sửa chữa hoặc thay đổi van thủy lực điện |
2.Oil pump damage 2. Hư hỏng bơm đất |
Repair or change oil pump Sửa chữa hoặc thay đổi bơm dầu |
|
3. Hydraulic motor inner leakage 3. Động cơ thủy lực rò rỉ bên trong |
Repair or change motor Sửa chữa hoặc thay đổi động cơ
|
|
4.System oil temperature high 4. Nhiệt độ dầu hệ thống cao |
Reduce the oil temperature Giảm nhiệt độ dầu |
|
5.System oil shortage 5. Thiếu dầu hệ thống |
Fill the hydraulic oil Đổ đầy dầu thủy lực |
|
Rotation speed is too slow/ Tốc độ quay quá chậm |
1.Over load 1. Quá tải |
Reduce the load Giảm gánh nặng |
2.System pressure low 2. Áp suất hệ thống thấp |
Adjust system pressure Điều chỉnh áp suất hệ thống |
|
3.Electric hydraulic valve stuck 3. Van thủy lực điện bị kẹt |
Wash the electric hydraulic valve Rửa van thủy lực điện |
|
4.Oil pump supply insufficient 4. Cung cấp bơm nước không đủ |
Repair or change oil pump Sửa chữa hoặc thay đổi bơm dầu |
|
5.Motor inner leakage 5. Rò rỉ bên trong động cơ |
Repair or change motor Sửa chữa hoặc thay đổi động cơ |
|
Rotation has no action/ Xoay không hoạt động |
1.Close circuit pump damage or circle fired 1. Mạch điện hỏng bơm hoặc vòng tròn bị bắn |
Repair or change close circuit pump or circle Sửa chữa hoặc thay đổi mạch đóng bơm hoặc vòng tròn |
2.Handle is broken 2. Tay cầm bị hỏng |
Repair/change handle Sửa chữa / thay đổi tay cầm |
|
3.Motor is broken 3. Động cơ bị hỏng |
Repair/change motor Sửa chữa / thay đổi động cơ |
8.4.2 Thrust Parts / Bộ phận lực đẩy
Sheet 24 Thrust and pulling parts Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 24 Danh sách lực đẩy và lực kéo Lỗi / Lỗi và Giải pháp / Giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Push and pull weak power/ Đẩy và kéo điện yếu |
1.Motor inner leakage 1. Rò rỉ bên trong động cơ |
Repair or change motor Sửa chữa hoặc thay đổi động cơ |
2. Relief valve stuck 2. Van xả bị kẹt |
Repair or change the relief valve Sửa chữa hoặc thay đổi van xả |
|
3.Push and pull speed low 3. Đẩy và kéo tốc độ thấp |
Refer to solution/ solution for push and pull speed low Tham khảo giải pháp / giải pháp cho tốc độ đẩy và kéo thấp |
|
Push and pull not work/ Đẩy và kéo không hoạt động |
1.Motor broken 1. Động cơ bị hỏng |
Repair or change motor Sửa chữa hoặc thay đổi động cơ |
2.Handle broken 2. Xử lý bị hỏng |
Repair or change handle Sửa chữa hoặc thay đổi tay cầm |
|
3.Oil pump broken 3. Bơm đất bị hỏng |
Change oil pump Thay bơm dầu |
|
4.Oil pump broken 4. Bơm đất bị hỏng |
Change oil pump Thay bơm dầu |
|
Gear box noise/ Tiếng ồn hộp số |
1.Gear box oil shortage 1. Hộp thiết bị thiếu dầu |
Change broken parts and fill oil Thay các bộ phận bị hỏng và đổ dầu |
2.Bearing broken 2. Ổ đỡ trục bị hỏng |
Change broken bearing Thay ổ đỡ trục bị hỏng |
|
Gearbox leakage/ Rò rỉ hộp số |
1.Paper washer broken or not properly installed 1. Máy giặt giấy bị hỏng hoặc không được lắp đặt đúng cách |
Change paper washer Thay đổi máy giặt giấy |
2.Both sides of the oil seal or washer corruption or not properly installed 2. Cả hai mặt của phớt dầu hoặc máy giặt bị hỏng hoặc không được lắp đặt đúng cách |
Change oil seal/ Thay nhớt |
8.5 Vice Jaw / Hàm phó
Sheet 25: Vice Jaw Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 25: Danh sách hàm phó lỗi / Lỗi và giải pháp / Danh sách giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Vice jaw no power/ Hàm phó không có điện lực |
1.Multi-valve block 1. Khối đa van |
Wash multi-valve Rửa nhiều van |
2.Vice die corruption 2. Hàm phó bị hư hỏng |
Change vice die Đổi hàm phó hư hỏng |
|
3.Hydraulic lock inner leakage 3. Khóa thủy lực rò rỉ bên trong |
Change or repair hydraulic lock Thay đổi hoặc sửa chữa khóa thủy lực |
|
4.Cylinder inner leakage 4. Rò rỉ bên trong xe đẩy |
Repair vice cylinder and change the seal Sửa chữa xi lanh hàm phó và thay đổi con dấu |
8.6 Mud Pump Parts / 8.6 Bộ phận bơm bùn
Sheet 26: Mud Pump Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 26: Bơm bùn lỗi / Lỗi và giải pháp / Danh sách giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
No water from mud pump/ Không có nước từ máy bơm bùn |
1.Some air enters the mud pump 1.Một số không khí đi vào máy bơm bùn |
1.Exhausting air 1. Khí thải |
2.No water enters the mud pump 2. Không có nước vào máy bơm bùn |
2.Fill the water tank with water, open the water valve and ensure water flowing 2. Đổ đầy nước vào bình chứa nước, mở van nước và đảm bảo nước chảy |
|
3.Mud pump does not rotate 3. Bơm bùn không quay
|
3.Check whether the mud pump driving motor works regularly, whether the hydraulic tube has pressure and whether the solenoid works 3.Kiểm tra xem động cơ dẫn động bơm bùn có hoạt động thường xuyên không, ống thủy lực có áp suất không và điện từ có hoạt động không |
|
4. Áp suất máy bơm bùn quá thấp (Áp suất nước)
|
4.Replace the mud pump cylinder liner and piston; The inlet and drain valve seat of pump head must be disassembled and cleaned. 4. Thay thế ống lót xi lanh bơm bùn và piston; Trụ van đầu vào và van xả của đầu bơm phải được tháo rời và làm sạch. |
|
5. Đế van một chiều của máy bơm bùn bị mòn hoặc bi thép bị lệch |
5. Replace related parts 5. Thay thế các bộ phận liên quan |
|
The mud pump cannot reach the displacement or cannot discharge media/ Máy bơm bùn không thể tiếp cận dịch chuyển hoặc không thể xả phương tiện |
1.The filter is above the water level 1. Bộ lọc trên mực nước |
1. Make the filter immersed under the liquid surface, and the depth is not less than 0.3-0.5m 1. Đặt bộ lọc chìm dưới bề mặt chất lỏng và độ sâu không nhỏ hơn 0,3-0,5m |
2. Bộ lọc đã được cắm |
2. Take out the filter and clean 2. Lấy bộ lọc ra và làm sạch |
|
3.The suction pipe is plugged 3.Đường ống hút đã được cắm |
3.Take apart and clean the suction pipe 3. Tháo rời và làm sạch đường ống hút |
|
4.The suction pipe is not tightly sealed and the air gets in 4. Ống hút không kín và không khí lọt vào. |
4.Check the pipe and the connection 4. Kiểm tra đường ống và kết nối |
|
5.The inlet and drain valve gets stuck and does not work 5. Van đầu vào và van xả bị kẹt và không hoạt động |
5. If the valve or valve base is worn and gets stuck, replace the parts; If the mud blocks, open the bottom of the pump head and clean the cylinder liner 5. Nếu van hoặc đế van bị mòn và bị kẹt, hãy thay thế các bộ phận; Nếu bùn đóng khối, hãy mở đáy của đầu bơm và làm sạch ống lót xi lanh |
|
6. Piston hoặc lớp lót xi lanh bị mòn |
6. Open the cylinder head and tighten the copper screw sleeve of the piston or replace the piston and cylinder liner; 6. Mở đầu xi lanh và siết chặt ống bọc vít bằng đồng của piston hoặc thay thế piston và ống lót xi lanh; |
|
7. Kênh hút không đầy nước hoặc tạo thành các túi khí |
7. Fill the suction pipe with water and exhaust the air 7. Đổ đầy nước vào ống hút và xả khí |
|
8. Chiều cao hút nước vượt quá chiều cao cho phép |
8. Adjust the water height under 2.5m(Thick mud is reduced to within 1m) 8. Điều chỉnh độ cao của nước dưới 2,5m (Bùn dày giảm xuống trong vòng 1m) |
Sheet 27: Mud pump Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 27: Máy bơm bùn Lỗi / Lỗi và Giải pháp / Danh sách Giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
|
9.Suction pipe is too long or the diameter is too small 9. Đường ống hút quá dài hoặc đường kính quá nhỏ |
9. Reduce the length of the suction pipe within 5m; Increase the diameter to prescribed size 9. Giảm chiều dài đường ống hút trong vòng 5m; Tăng đường kính lên kích thước quy định |
10.Insufficient oil or pressure of the oil pump, and reducing the motor rotating speed and the torque 10. Không đủ dầu hoặc áp suất của bơm dầu, và làm giảm tốc độ quay của động cơ và mô-men xoắn |
10. Check the oil pump 10. Kiểm tra bơm dầu |
|
Mud pump does not smoothly work/ Bơm bùn hoạt động không trơn tru |
1.The piston and seal ring are too thick and too big and the seal is too tight 1. Pít-tông và vòng đệm quá dày và quá lớn và vòng đệm quá chặt |
1. Loosen the screw sleeve to reduce the interference of the seal ring 1. Nới lỏng tay vặn để giảm sự can thiệp của vòng đệm |
2.connecting bar bush hold the crankshaft journal tightly 2. Ống lót thanh nối giữ chặt tạp chí trục khuỷu |
2. Check and adjust the clearance 2. Kiểm tra và điều chỉnh khe hở
|
|
3.The piston, piston rod, crosshead and connecting rod mechanism are askew 3. Cơ cấu piston, cần piston, đầu chéo và thanh kết nối bị lệch |
3. Check and adjust the piston, piston rod, crosshead and connecting rod mechanism 3. Kiểm tra và điều chỉnh cơ cấu piston, cần piston, đầu chéo và thanh kết nối |
|
4.Some connection parts become loose 4. Một số bộ phận kết nối trở nên lỏng lẻo |
4. Check and tighten the connection parts 4. Kiểm tra và siết chặt các bộ phận kết nối |
|
noise when running mud pump/ Tiếng ồn khi chạy máy bơm bùn |
1.connecting bar bush loose or big gap 1. kết nối thanh bụi lỏng lẻo hoặc khoảng cách lớn |
1.adjust the bush or change the new one 1. điều chỉnh ống lót hoặc thay đổi cái mới |
2.Piston bar or cross head connecting loose 2. Thanh piston hoặc đầu chéo kết nối lỏng lẻo |
2.Check and tight 2. Kiểm tra và chặt chẽ
|
|
3.Bearing, gear or other parts broken 3. Ổ đỡ trục, bánh răng hoặc các bộ phận khác bị hỏng |
3.Check and change the new one 3. Kiểm tra và thay đổi cái mới
|
|
4.Crank axle, first and second shaft bearing gap big 4. Trục quay, khoảng cách ổ trục thứ nhất và thứ hai lớn |
4.Check and adjust the commissioning bolt 4. Kiểm tra và điều chỉnh bu lông vận hành |
|
Big pressure fluctuation/ Biến động áp suất lớn |
1.Pressure meter head hole is blocked 1. Lỗ đầu đồng hồ áp suất bị chặn |
1.Wash the pressure meter head hole 1. Rửa lỗ đầu đồng hồ áp suất |
2. Piston heavy corruption 2. Piston hư hỏng nặng |
2.Check and change parts 2. Kiểm tra và thay đổi các bộ phận |
|
3.Valve seat or valve seat hole heavy corruption 3. Ghế van hoặc lỗ chân van hư hỏng nặng |
3.Check and repair the valve seat hole or change new one 3. Kiểm tra và sửa chữa lỗ chân van hoặc thay đổi lỗ mới |
|
4.Valve seat stuck cannot work properly 4. Chỗ ngồi bị kẹt không thể hoạt động bình thường |
4.Check and clear 4. Kiểm tra và rõ ràng |
|
5.Valve seat and valve seat hole gap big 5. Chỗ ngồi van và khoảng cách lỗ chân van lớn |
5.Clear the gap 5. Xóa khoảng cách
|
|
6. I n the media there has too much air 6. Trong phương tiện truyền thông có quá nhiều không khí |
6. Check and clear the problem 6. Kiểm tra và giải quyết vấn đề
|
|
7. Pressure meter broken 7. Đồng hồ đo áp suất bị hỏng |
7.Change the new pressure meter 7. Thay đổi đồng hồ áp suất mới |
Sheet 28: Mud pump Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 28: Máy bơm bùn Lỗi / Lỗi và Giải pháp / Danh sách Giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Partial temperature is high/ Nhiệt độ từng phần thì cao |
1. Crank shaft box lubrication oil too much 1. Dầu bôi trơn hộp trục khuỷu quá nhiều |
1. Check and discharge the oil level to the required height 1. Kiểm tra và xả mức dầu đến độ cao cần thiết |
2. Connecting rod bush assembly tight, the gap between the tapered bearings is less 2. Kết nối cụm ống lót thanh chặt chẽ, khoảng cách giữa các vòng bi côn ít hơn |
2. After check adjust the gap between the tapered bearings 2. Sau khi kiểm tra, điều chỉnh khe hở giữa các vòng bi côn
|
|
3. Piston seals assembly tight 3. Piston con dấu lắp ráp chặt chẽ |
3.Adjust the sealing parts compaction 3. Điều chỉnh độ nén các bộ phận niêm phong |
|
gear shift/ sang số |
1. Engaged the gear top commission bolt is not tight, pressed the locking ball in the gear stick 1. Lắp chốt hoa hồng đầu bánh răng không chặt, nhấn viên bi khóa trong thanh răng |
1. Check and tight the top bolt 1. Kiểm tra và siết chặt bu lông trên cùng
|
2. Transmission fork and transmission guide bar bolt is not tight 2. Thanh truyền và bu lông thanh dẫn hướng không chặt |
2. Check and tight the bolt, use iron wire prevent loosening 2. Kiểm tra và siết chặt bu lông, sử dụng dây sắt chống nới lỏng |
|
Safety valve and unloading valve leakage, safety valve not work/ Van an toàn và van xả rò rỉ, van an toàn không hoạt động |
1. Spring pressure in the safety valve is not sufficient 1. Áp suất dòng trong van an toàn không đủ |
1. Adjust the spring pressure 1. Điều chỉnh áp suất lò xo
|
2. Valve seat surface is not fat, inner circle is not round 2. Bề mặt ghế bằng phẳng không béo, vòng trong không tròn |
2. Check and repair 2. Kiểm tra và sửa chữa
|
|
3. Dust between valve and valve seat 3. Bụi giữa van và chân van |
3. Check and wash 3. Kiểm tra và rửa |
|
4. Spring pressed too much without revert 4. Lò xo ép quá nhiều mà không hoàn nguyên |
4. Adjust the spring pressure and make sure the springs proper pressure 4. Điều chỉnh áp suất lò xo và đảm bảo áp suất lò xo phù hợp |
8.7 Mud Pump / Bơm bùn
Sheet 29: Reducer Fault/ Fault and Solution/ Solution List
Bảng 29: Lỗi Hộp giảm tốc / Lỗi và Giải pháp / Danh sách Giải pháp
Fault/ Lỗi |
Reason / Lý do |
Solution/ Giải pháp |
Reducer hot/ Giảm nóng |
1)Overload
1) Quá tải 2) Dầu bôi trơn không đủ hoặc quá nhiều |
1)Check the load and adjust the standard value or change the bigger reducer 1) Kiểm tra tải và điều chỉnh giá trị tiêu chuẩn hoặc thay đổi bộ giảm tốc lớn hơn 2) Use the lubrication oil properly 2) Sử dụng dầu bôi trơn đúng cách |
Abnormal and stable noise/ Tiếng ồn bất thường và ổn định |
1) Rotating and friction noise normally because of the bearing broken
1) Quay và tiếng ồn ma sát bình thường do ổ trục bị hỏng 2) Tiếng ồn nhỏ và sự bất thường của khớp nối |
1) Check the oil
1) Kiểm tra dầu 2) Liên hệ với trung tâm dịch vụ hoặc nhà sản xuất |
Abnormal unstable running noise/ Tiếng ồn chạy không ổn định bất thường |
Oil pollution or oil insufficient Ô nhiễm dầu hoặc dầu không đủ |
Change the oil or fill the oil Thay dầu hoặc đổ dầu |
Leakage/ Rò rỉ |
Seal is broken Con dấu bị hỏng |
Contact with service person Liên hệ với nhân viên dịch vụ |
Motor running but output shaft not work/ Động cơ chạy nhưng trục đầu ra không hoạt động |
Reducer motor broken/ Động cơ giảm tốc bị hỏng |
Repair or change/ Sửa chữa hoặc thay đổi |
Có thể bạn muốn biết:
Quy trình bảo dưỡng máy khoan, hướng dẫn vận hành máy khoan định hướng ngang
Hướng dẫn vận hành máy khoan định hướng ngang HDD, công ty CP TV ĐT &TK XD Minh Phương
Vận hành máy khoan định hướng ngang, quy trình bảo trì máy khoan ngầm GS7000-LS
Tham khảo thêm dịch vụ khoan ngầm của Minh Phương Corp tại:
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B, Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Hotline: 0903 649 782 - 028 3514 6426
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Website: www.minhphuongcorp.com