Mẫu bảng phân tích vật liệu trong đơn giá dự thầu xây dựng mới nhất theo Thông tư số 02/2020/TT-BXD
Ngày đăng: 25-02-2021
1,146 lượt xem
Mẫu bảng phân tích vật liệu trong đơn giá dự thầu xây dựng mới nhất theo Thông tư số 02/2020/TT-BXD
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU TRONG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU |
||||||
Công trình khoan ngầm : Tuyến cáp quang Bến Tre - Trà Vinh - Sóc Trăng |
||||||
GÓI THẦU : THI CÔNG XÂY LẮP TUYẾN CÁP VƯỢT SÔNG BA TRA, SÔNG CỔ CHIÊN |
||||||
STT |
MSVT |
Loại vật liệu |
Đơn vị |
Đơn giá vật liệu |
Đơn giá tính trong giá dự thầu |
|
|
|
Vật liệu |
|
|
|
|
1 |
5141 |
Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V |
bộ |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
2 |
5140 |
Giấy in A0 |
tờ |
2,500 |
2,500 |
|
3 |
5139 |
Giấy in A4 |
tờ |
100 |
100 |
|
4 |
9027 |
Đầu phá 150mm |
cái |
70,449,000 |
70,449,000 |
|
5 |
5143 |
Bột Bentonite |
kg |
30,000 |
30,000 |
|
6 |
9011 |
Bột Polymer |
kg |
150,000 |
150,000 |
|
7 |
5149 |
Dây xích truyền động |
cái |
41,974,000 |
41,974,000 |
|
8 |
9012 |
Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m |
cái |
21,694,000 |
21,694,000 |
|
9 |
9010 |
Ống thép f114x10,5 |
m |
1,230,000 |
1,230,000 |
|
10 |
5147 |
Lưỡi khoan |
cái |
37,658,000 |
37,658,000 |
|
11 |
5146 |
Mũi khoan |
cái |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
12 |
5182 |
Dọ chụp đầu ống thép |
cái |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
13 |
0278 |
Gỗ kê nhóm V |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
14 |
0279 |
Gỗ chèn nhóm V |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
15 |
0128 |
Cọc chống |
cây |
20,000 |
20,000 |
|
16 |
9020 |
Cọc cừ D8-10cm |
m |
7,000 |
7,000 |
|
17 |
9022 |
Bu lông M20 |
cái |
13,000 |
13,000 |
|
18 |
9021 |
Thép hình U20 |
kg |
20,000 |
20,000 |
|
19 |
5038 |
Thép hình I700 |
kg |
15,000 |
15,000 |
|
20 |
5037 |
Thép hình U20a |
kg |
20,000 |
20,000 |
|
21 |
5185 |
Cừ tràm |
cây |
20,000 |
20,000 |
|
22 |
5186 |
Màng PU |
m2 |
30,000 |
30,000 |
|
23 |
4146 |
Dây điện bọc 6mm2 |
m |
18,000 |
18,000 |
|
24 |
0399 |
Ống nhựa PVC f110 nong 1 đầu |
m |
54,000 |
54,000 |
|
25 |
5015 |
Đai inox A200 |
m |
7,000 |
7,000 |
|
26 |
5027 |
Ống cong R900 F100/110 |
cái |
150,000 |
150,000 |
|
27 |
0350 |
Keo dán nhựa |
kg |
60,000 |
60,000 |
|
28 |
5033 |
Khóa đai inox A200 |
cái |
2,000 |
2,000 |
|
29 |
0203 |
Đá dăm 1x2cm |
m3 |
320,000 |
320,000 |
|
30 |
0114 |
Cát vàng |
m3 |
81,000 |
81,000 |
|
31 |
0372 |
Nước sạch |
m3 |
5,000 |
5,000 |
|
32 |
0466 |
Thép f6 |
kg |
16,000 |
16,000 |
|
33 |
0480 |
Thép L 70 x 70 x 8 |
kg |
15,000 |
15,000 |
|
34 |
0565 |
Dây thép f1 |
kg |
20,000 |
20,000 |
|
35 |
0501 |
Xi măng PC 30 |
kg |
1,000 |
1,000 |
|
36 |
0252 |
Đinh các loại |
kg |
19,000 |
19,000 |
|
37 |
0968 |
Gỗ đà nẹp |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
38 |
0969 |
Gỗ chống |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
39 |
0967 |
Gỗ ván khuôn |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
40 |
0582 |
Thép L 75 x 75 x 8 |
kg |
15,000 |
15,000 |
|
41 |
0380 |
Ô xy |
chai |
90,000 |
90,000 |
|
42 |
0221 |
Đất đèn |
kg |
7,000 |
7,000 |
|
43 |
0422 |
Que hàn điện |
kg |
23,000 |
23,000 |
|
44 |
0427 |
Sơn chống gỉ |
kg |
65,000 |
65,000 |
|
45 |
0471 |
Thép dẹt 300 x 50 x 5 |
kg |
20,000 |
20,000 |
|
46 |
0483 |
Thép T 100 x 70 x 8 |
kg |
15,000 |
15,000 |
|
47 |
9037 |
Dây bện Polypropylene có đường kính 6,4 mm (làm dây mồi) |
m |
21,000 |
21,000 |
|
48 |
0303 |
Gỉe lau |
kg |
5,000 |
5,000 |
|
49 |
0330 |
Mỡ YOC |
kg |
54,000 |
54,000 |
|
50 |
0499 |
Xà phòng |
kg |
30,000 |
30,000 |
|
51 |
0275 |
Gỗ đà nẹp nhóm V |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
52 |
0277 |
Gỗ chống nhóm V |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
53 |
0280 |
Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn V |
m3 |
5,900,000 |
5,900,000 |
|
54 |
vk |
Vật liệu khác |
% |
- |
- |
|
55 |
0500 |
Xi măng PC 40 |
kg |
2,000 |
2,000 |
|
56 |
5152 |
Ông thép F168x3,9 mạ kẽm |
m |
450,000 |
450,000 |
|
57 |
5079 |
Thép tấm dày 10mm |
kg |
13,000 |
13,000 |
|
58 |
5130 |
Thép tấm dày 6mm |
kg |
13,000 |
13,000 |
|
59 |
5078 |
Thép tròn F16 |
kg |
15,000 |
15,000 |
|
60 |
5133 |
Thép hộp 30x30x1,5 |
kg |
18,000 |
18,000 |
|
61 |
5132 |
Thép tấm phẳng dày 3mm |
kg |
13,000 |
13,000 |
|
62 |
0161 |
Chổi quét sơn |
cái |
5,000 |
5,000 |
|
63 |
0498 |
Xăng A92 |
lít |
22,000 |
22,000 |
|
64 |
0427 |
Sơn màu các loại |
kg |
82,000 |
82,000 |
|
65 |
4753 |
Cáp quang kéo cống đơn mode kim loại 72FO |
km |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
66 |
4971 |
Thép tròn f14 |
kg |
15,000 |
15,000 |
|
67 |
0469 |
Thép f12 |
kg |
17,000 |
17,000 |
|
68 |
0467 |
Thép f8 |
kg |
16,000 |
16,000 |
|
69 |
4672 |
Bu lông neo chân cột biển báo M20x600 |
bộ |
67,000 |
67,000 |
|
70 |
5080 |
Bu lông M12x60 |
cái |
6,000 |
6,000 |
|
71 |
4649 |
Bu lông M16x60 |
cái |
11,000 |
11,000 |
|
72 |
5134 |
Mạ điện phân |
kg |
9,000 |
9,000 |
|
|
|
Nhân công |
|
- |
|
|
1 |
6000 |
Công nhân 3,0/7 |
công |
51,000 |
51,000 |
|
2 |
6002 |
Công nhân 3,5/7 |
công |
55,000 |
55,000 |
|
3 |
6004 |
Công nhân 4,0/7 |
công |
59,000 |
59,000 |
|
4 |
6005 |
Công nhân 4,5/7 |
công |
64,000 |
64,000 |
|
5 |
6006 |
Công nhân 5,0/7 |
công |
69,000 |
69,000 |
|
6 |
6007 |
Công nhân 6,0/7 |
công |
81,000 |
81,000 |
|
|
|
Máy thi công |
|
- |
- |
|
1 |
5135 |
Máy dò Pipe Hawk |
ca |
2,052,000 |
2,052,000 |
|
2 |
9014 |
Bộ định vị đầu khoan Robot cable system |
ca |
7,188,000 |
7,188,000 |
|
3 |
9016 |
Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m |
ca |
31,863,000 |
31,863,000 |
|
4 |
7010 |
Cẩu 5 tấn |
ca |
850,000 |
850,000 |
|
5 |
7011 |
Cẩu 10 tấn |
ca |
1,800,000 |
1,800,000 |
|
6 |
8250 |
Máy phát điện 122Kw |
ca |
2,454,000 |
2,454,000 |
|
7 |
5157 |
Máy bơm động cơ Diezel công suât 100cv (200m3/h) |
ca |
1,574,000 |
1,574,000 |
|
8 |
8251 |
Xe hút bùn, 3m3 |
ca |
1,329,000 |
1,329,000 |
|
9 |
8252 |
Máy trộn Bentonine, 1000l |
ca |
714,000 |
714,000 |
|
10 |
5155 |
Sà lan công trình trọng tải 600T |
ca |
2,703,000 |
2,703,000 |
|
11 |
5154 |
Ca nô công suất 150CV |
ca |
1,115,000 |
1,115,000 |
|
12 |
9005 |
Máy nén khí 1200m3/h |
ca |
2,540,000 |
2,540,000 |
|
13 |
9004 |
Máy luồn kéo cáp 15kw |
ca |
635,000 |
635,000 |
|
14 |
8253 |
Xe cẩu tự hành 25 tấn |
ca |
3,489,000 |
3,489,000 |
|
15 |
8254 |
Xe ủi 140 CV |
ca |
2,631,000 |
2,631,000 |
|
16 |
8255 |
Máy đào dung tích 1,2m3 |
ca |
3,764,000 |
3,764,000 |
|
17 |
8256 |
Xe đầu kéo |
ca |
3,005,000 |
3,005,000 |
|
18 |
8257 |
Búa rung 170 kW |
ca |
2,221,000 |
2,221,000 |
|
19 |
9025 |
Hệ thống con lăn |
ca |
10,374,000 |
10,374,000 |
|
20 |
9026 |
Xe bồn chở nước sạch dung tích 9m3 |
ca |
1,397,000 |
1,397,000 |
|
21 |
7074 |
Máy cắt uốn 5 kw |
ca |
119,000 |
119,000 |
|
22 |
7082 |
Máy hàn 23 kw |
ca |
227,000 |
227,000 |
|
23 |
7067 |
Máy bộ đàm 5w |
ca |
9,000 |
9,000 |
|
24 |
7127 |
Thuyền gỗ loại 2 tấn |
ca |
324,000 |
324,000 |
|
25 |
7020 |
Máy đầm dùi 1,5 kw |
ca |
121,000 |
121,000 |
|
26 |
7115 |
Máy trộn bê tông 250 lít |
ca |
292,000 |
292,000 |
|
27 |
9032 |
Máy đóng cọc 3,5T |
ca |
3,358,000 |
3,358,000 |
|
28 |
9035 |
Phao thép 60T |
ca |
240,000 |
240,000 |
|
29 |
9033 |
Sà lan công trình trọng tải 400T |
ca |
2,038,000 |
2,038,000 |
|
30 |
9034 |
Tàu kéo 150CV |
ca |
2,863,000 |
2,863,000 |
|
31 |
8221 |
Máy khoan ngầm có định hướng 1,5kw |
ca |
111,000 |
111,000 |
|
32 |
7152 |
Xuồng máy khoan ngầm |
ca |
238,000 |
238,000 |
|
33 |
7131 |
Xe tải 2,5-3 tấn |
ca |
550,000 |
550,000 |
|
34 |
mk |
Máy khác |
% |
|
|
Có thể bạn muốn biết Mẫu bảng giá dự thầu mới nhất 2021
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B, Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Hotline: 0903 649 782 - 028 3514 6426
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Website: www.minhphuongcorp.com